Hôm trước, nó mơ một giấc mơ thật lạ lùng rằng nó cứ loanh quanh trên một chiếc cầu thang đã bị hổng mất vài bục. Nó nhảy qua khoảng trống ấy nhưng lại chẳng bước lên bậc tiếp theo ngay. Nó đứng lại chụp ảnh dấu chân mình.
Giấc mơ này cũng thật là “nó”. Một đứa cứ ngẩn ngơ trước mọi thứ diễn ra quanh mình, nhìn ngắm rồi lưu giữ lại tất cả. Cái lạnh đầu mùa tê cóng nhưng cùng lúc ấy lại khiến nó hạnh phúc như được ai ôm. Những vui buồn cứ thế cùng nhau hòa làm một và tạo nên ý nghĩa của sự tồn tại.
Nó từng nghĩ những ý tưởng chỉ tìm đến với nó khi cảm xúc đang trùng xuống. Nhưng có lẽ không phải. Nó cảm thấy trong nỗi buồn thực ra cũng có thể thấy những nỗi vui. Và đôi khi thì ngược lại. Chúng sẽ lấp đầy những khoảng trống trong ta, cùng ta sáng tạo. Và nghệ thuật thì tạo nên sự liên kết tâm hồn. Chúng ta có thể hiểu nhau hơn nhiều thông qua hạt mầm liên kết ấy.
Nếu có ai hỏi nó rằng nghệ thuật có tác dụng gì đối với con người thì nó có thể trả lời ngay rằng nghệ thuật khiến con người ta hạnh phúc hơn. Và hạnh phúc ấy không chỉ giúp chúng ta vượt qua những lúc khó khăn, chữa trị những vết thương trong tâm hồn mà nó còn được nhân lên nhiều lần vì tạo nên sự kết nối, sự thấu cảm. Nó là tiếng vọng từ trong sâu thẳm tâm hồn con người và thậm chí là cả một xã hội.
Nói đến đây, tự nhiên nó thấy không biết hôm nay nên cùng mọi người luyên thuyên về chủ đề gì được nhỉ?
Nó nghĩ sự thấu hiểu nhiều khi không đến từ ngôn từ mà là từ hành động. Trớ trêu thay, cuộc sống du học sinh cứ bắt nó, một đứa cậy mãi mới ra một câu, luôn phải biến sự quan tâm, hay những cảm xúc của mình thành ngôn từ. Nó phải giao tiếp để tìm lại hạt mầm kết nối nơi những người thân thuộc mà xa xôi. Thế nhưng ngôn từ chẳng khi nào không thiếu sót.
Từ từ…có khi không phải vậy?
Phải chăng nó chỉ đang tự biện hộ cho sự lười giao tiếp của bản thân. Chính nó cũng tự hiểu rằng ngôn từ và hành động chẳng bao giờ tách rời nhau. Khi đứng riêng rẽ, chúng chẳng thể truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Và rằng thực ra việc đưa nội dung vào ngôn từ cũng chính là một hành động, hay mọi cử chỉ của chúng ta cũng là một loại ngôn ngữ giao tiếp. Thôi thì hôm nay nó sẽ sử dụng thứ ngôn từ kiểu “nó” đưa mọi người đến gần hơn với Body Art (Art Corporel) – một xu hướng nghệ thuật đương đại nơi mà người nghệ sĩ sử dụng ngôn ngữ cơ thể để tạo nên tác phẩm.
1. Body Art là gì?
Body Art, nghe qua chắc mọi người sẽ nghĩ ngay đến body painting hay những hình xăm trên cơ thể đấy nhỉ? Tiện thể lôi kéo sự đồng cảm tí vì lúc đầu nó đã suy nghĩ lớt phớt như vậy đó. Nhưng mà nhầm to rồi (thực ra đến google cũng nhầm ý chứ). Hôm trước được học rồi nó mới biết đến một hình thức Body art xuất hiện khi người nghệ sĩ sử dụng cơ thể như một phương tiên để sáng tạo nghệ thuật. Đó là khi thời gian, không gian, sự hiện diện của người nghệ sĩ cùng sự tương tác giữa nghệ sĩ và người xem tạo thành một tác phẩm nghệ thuật. Người nghệ sĩ giờ đây không chỉ đóng vai trò thực hiện tác phẩm mà chính họ cũng trở thành một phần của tác phẩm.

2. Body Art bắt nguồn từ đâu?
Body Art là một nhánh của Performance Art, phong trào nghệ thuật tiên phong xuất hiện vào khoảng cuối thế kỉ 50 khởi nguồn từ các tác phẩm “happening” như của John Cage, hay các nghệ sĩ từ phong trào Fluxus,v,v,… Vậy điều gì khiến cho Body Art trở nên khác biệt? Nó đã từng khá lúng túng khi phân biệt Body Art với các thể loại nghệ thuật trình diễn khác. Thực tế thì cũng đơn giản thôi. Những tác phẩm Body Art đầu tiên được tạo ra, đúng như tên gọi, chính là khi nghệ thuật trình diễn bắt đầu tập trung vào cơ thể của nghệ sĩ và những người cùng tham gia, do sự ảnh hưởng của phong trào Nouveau Realisme. Sau đó, việc coi cơ thể như một phương tiện biểu hiện nghệ thuật nhanh chóng được lan rộng ở Mỹ, châu Âu và châu Á. Mặc dù Body Art là nghệ thuật trình diễn, nhưng không phải lúc nào khán giả cũng được xem tác phẩm trực tiếp. Nhiều nghệ sĩ Body Art còn sử dụng nhiếp ảnh hoặc video art để trình diễn cơ thể của mình như trung tâm của tác phẩm.

3. Đặc điểm chính của Body Art:
- Điều đầu tiên và quan trọng nhất mà nó phải nhấn mạnh thêm lần nữa, đó là Body art đã xóa bỏ khoảng cách giữa người nghệ sĩ và tác phẩm. Nghệ sĩ (hoặc đôi khi là những người cùng tham gia) giờ đây trở thành trung tâm của tác phẩm. Họ là diễn viên, là công cụ truyền tải ý tưởng, là gốc rễ của tác phẩm.


- Và cũng giống như nhiều phong trào nghệ thuật đương đại khác, Body art cũng đặt câu hỏi về vai trò của người xem đối với nghệ thuật. Liệu họ có còn là những kẻ ngoài cuộc khi chứng kiến trực tiếp những trải nghiệm (đôi khi là đau đớn, bạo lực và gây sốc) của nghệ sĩ?

- Body Art cũng là một cách để người nghệ sĩ thể hiện những góc nhìn cá nhân về những vấn đề nóng bỏng của thời đại. Cơ thể của họ chính là đại diện cho những suy nghĩ của chính họ. Mọi người thử nghĩ xem còn cách thể hiện nào có thể trực tiếp và mạnh mẽ hơn thế?

“Why should we have this mind-body male-female duality? The mind and body are one, so I tried to make art an expression of that connection.”
Hannah Wilke
Body art có lẽ là sự liên kết giữa suy nghĩ và cơ thể, giữa cái hữu hình và cái vô hình thuộc về con người. Dùng cái hữu hình để truyền tải cái vô hình. Khi đứng cùng với nhau, chúng là tất cả. Nếu thiếu đi một trong hai, chúng chẳng là gì. “Tất cả” ở đây là sự kết nối, là kết nối với con người, và với mọi thứ xung quanh. Kết nối ấy sẽ luôn trọn vẹn cho dù đường truyền có gập gềnh và đầy thiếu sót.
Hôm nay, mẹ nó nhắn tin đòi ảnh Noel. Nó trả lời đôi câu bâng quơ, kèm một bức hình đồ ăn đêm ngon nghẻ. Thế rồi đột nhiên một dòng chữ hiện lên trước mặt nó:
“Con đang buồn hả?”
Okay… Mom is always right haha…
Đúng thật, nó đang buồn. Nhưng câu nói ấy khiến nó nhận ra rằng khi sự thấu hiểu thuộc về cảm xúc thì chẳng cần đến sự giao tiếp “toàn bộ” dù là ngôn từ hay hành động. Body Art và rất nhiều phong trào nghệ thuật khác cũng vậy, dù thể hiện bằng cách này hay cách khác nhưng điều còn lại cuối cùng luôn là khoảnh khắc của cái chạm nơi tâm hồn. Nó tin rằng hành trình tinh thần ấy sẽ không bao giờ dừng lại, “giống như cơn gió, chúng ta không thể nhìn thấy nhưng luôn có thể cảm nhận được nó”.